Có 2 kết quả:
掠卖华工 lüè mài huá gōng ㄇㄞˋ ㄏㄨㄚˊ ㄍㄨㄥ • 掠賣華工 lüè mài huá gōng ㄇㄞˋ ㄏㄨㄚˊ ㄍㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Chinese people press-ganged and sold into slavery during Western colonialism
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Chinese people press-ganged and sold into slavery during Western colonialism
Bình luận 0